Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43C-314.60 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43C-314.82 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92B-042.20 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-178.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77C-261.67 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-261.90 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 77C-266.23 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 78C-128.53 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-129.52 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-129.97 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-130.01 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78B-019.02 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79C-230.34 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79C-233.76 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 85B-016.04 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
| 86C-214.04 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86B-024.62 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82C-097.81 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 82C-097.87 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 81C-293.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-299.54 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81B-029.03 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 81B-031.97 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47A-829.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 47C-414.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-043.37 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-043.87 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 47B-043.90 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48A-255.17 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 49B-034.60 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |