Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-512.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-524.84 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-024.62 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-024.87 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-612.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-037.78 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-011.32 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61C-618.82 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.43 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-637.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-676.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-683.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-078.97 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-079.47 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-079.92 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-080.71 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-264.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-264.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-265.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-266.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-268.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-273.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-280.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-010.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-027.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |