Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-065.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-074.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-098.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-101.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-106.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-106.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-108.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-108.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-110.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-128.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-920.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-940.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-960.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-967.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-980.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-991.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-224.07 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-342.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-236.67 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-034.72 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-137.45 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84C-124.81 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-127.73 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64B-017.43 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-315.54 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-026.50 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
83B-026.84 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94C-084.53 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-085.75 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-085.97 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |