Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-067.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-080.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-082.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-108.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-139.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-150.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-151.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-156.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-168.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-398.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23B-011.17 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-014.84 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-087.74 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-088.78 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-014.03 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-097.87 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22D-013.57 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24B-021.70 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27D-007.71 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25B-010.75 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26B-022.53 | - | Sơn La | Xe Khách | - |