Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-264.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20B-035.42 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20D-034.54 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12B-017.53 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-053.33 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-871.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-912.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-382.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-045.80 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
99A-858.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.14 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-869.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-872.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-332.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.40 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-032.49 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-938.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-941.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-433.82 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-428.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |