Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-454.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-492.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-054.73 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15D-056.34 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 89A-538.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-561.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89C-346.97 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 89B-025.72 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
| 17B-031.14 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
| 90A-293.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 90B-013.40 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 90B-015.42 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 18B-031.42 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
| 35B-023.52 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 37B-046.80 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 38A-692.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-700.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-243.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 38B-023.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
| 73B-017.72 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 43A-956.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43C-320.60 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 43B-063.78 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 43B-064.21 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92B-042.34 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 77A-358.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-007.52 | - | Bình Định | Xe tải van | - |