Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66B-024.46 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 66B-025.78 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
| 67A-334.01 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67A-339.92 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 67C-194.17 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-195.76 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-196.62 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 67C-197.76 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 95C-092.51 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 95B-016.43 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 95B-018.04 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
| 83B-026.74 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
| 83D-008.37 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 94B-014.76 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
| 94D-006.54 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
| 69A-174.27 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 29K-467.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-637.90 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 23C-091.64 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 23D-009.71 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
| 22C-117.12 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 24A-322.12 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 24C-166.51 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 24D-011.43 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 24D-011.60 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 27D-009.03 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 25A-086.92 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 25C-061.13 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 21D-009.81 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 28A-260.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |