Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20C-309.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.12 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-320.43 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-034.12 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-264.75 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-268.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-269.31 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-140.30 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-006.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-024.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-026.57 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-452.30 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-458.27 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.40 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-032.91 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-033.12 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98C-380.20 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-742.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-265.54 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-269.47 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-271.05 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-271.49 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-020.10 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-325.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |