Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-332.61 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-921.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-930.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-939.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-940.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-041.47 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
89A-535.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-544.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-546.04 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-553.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-564.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-566.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-352.30 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-355.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
18A-512.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-179.54 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-181.27 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-016.74 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-464.12 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-181.54 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35C-184.91 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-231.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-236.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.37 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-246.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-293.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-566.31 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.31 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |