Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-522.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-542.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-554.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-554.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37C-581.32 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.17 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-589.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-590.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 37C-591.62 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 38A-700.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38A-704.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38C-249.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73C-197.37 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 73D-010.34 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 73D-011.90 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 75C-163.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75D-010.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 75D-012.23 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 92C-258.30 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-259.48 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-260.24 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-262.84 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-264.74 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76C-178.91 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76C-180.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 77D-008.24 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78A-216.45 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78C-126.24 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-126.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78C-127.93 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |