Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-569.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-571.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-572.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-572.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-573.01 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-575.03 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-576.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-578.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-580.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-583.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-591.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 85A-146.76 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 85A-147.57 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 86C-217.03 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 86D-007.82 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82A-163.71 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81A-478.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-283.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-413.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-419.50 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-119.64 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-761.13 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-763.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-385.82 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-391.04 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-398.07 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93D-008.64 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |