Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-378.13 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-182.62 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68C-183.75 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68D-007.78 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65D-011.74 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95A-141.64 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83C-139.14 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83D-009.80 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94D-005.91 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
29K-335.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-369.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-407.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-412.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-415.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-450.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |