Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-453.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-466.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-630.04 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
97D-010.14 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-114.21 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-316.32 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-325.02 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-165.46 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27D-007.93 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25A-085.07 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-060.67 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26C-165.07 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-165.23 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-166.92 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
20C-318.04 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-263.81 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-264.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14C-463.74 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.60 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.91 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98D-023.93 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-751.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-312.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-320.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |