Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99D-025.04 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-025.93 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15D-054.10 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-055.82 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17C-215.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-217.46 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-221.97 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18C-179.90 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-471.67 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-472.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-476.62 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.93 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-184.40 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-554.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-556.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.27 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-579.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-503.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-536.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-595.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |