Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 38D-022.52 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43D-015.43 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
| 92A-432.91 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 76C-179.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 78A-217.30 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-223.64 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78A-225.43 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 47C-403.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-407.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-420.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-420.54 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-118.24 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 48C-121.32 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-767.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-772.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-391.34 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-399.14 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93C-203.72 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.91 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 60C-756.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-759.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-761.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-769.20 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-774.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-775.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-779.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-781.57 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |