Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-471.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-471.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.13 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23B-013.04 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-014.20 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11B-016.72 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-011.60 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
27B-014.20 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25D-010.48 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26C-163.34 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-259.40 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-261.94 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14D-031.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-864.50 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-866.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-886.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-896.48 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-047.94 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98D-022.49 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19C-270.82 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-863.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-873.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-033.53 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34B-046.54 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-041.60 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-433.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |