Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-443.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-500.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15B-056.64 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 89A-542.64 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-543.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89D-026.30 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17C-219.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17C-221.71 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-016.05 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18D-018.48 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35D-018.71 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36C-554.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-565.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-568.03 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36B-047.57 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
| 36D-032.14 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 38A-688.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 38D-021.45 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 43A-948.23 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-948.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-956.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-957.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-977.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-978.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |