Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92C-257.94 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-260.41 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-039.62 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-040.21 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-042.07 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-181.73 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76D-012.41 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 77A-361.91 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77A-370.46 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 77D-008.05 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
| 78C-127.50 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
| 78D-009.61 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 78D-009.84 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 79D-013.92 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85D-009.97 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-321.93 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 81A-472.21 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81D-014.67 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-016.21 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-016.93 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 81D-017.41 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 47B-044.75 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 49D-015.57 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93C-199.37 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93C-207.12 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 93D-010.60 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-546.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-550.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-560.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-588.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |