Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64D-007.32 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
67A-329.07 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-336.13 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-339.82 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-194.34 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-011.76 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68D-007.04 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-008.23 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-522.54 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-529.87 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83C-135.71 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
94D-006.42 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-005.82 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-008.51 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29D-627.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-628.91 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.75 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.21 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.12 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-165.60 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.75 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-138.97 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.94 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-097.12 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-098.43 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22D-012.24 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24D-013.30 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27D-007.57 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-008.76 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-009.43 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |