Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25D-008.62 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21D-007.46 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-265.14 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20D-032.12 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-034.47 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
20D-035.49 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-271.31 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-010.47 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14C-452.21 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-031.61 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.70 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-861.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-868.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-911.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19D-019.87 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19D-021.78 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19D-021.84 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88D-022.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-859.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-861.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-865.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-889.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |