Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-894.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.31 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34D-041.72 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-430.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-024.51 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.31 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90C-155.71 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-158.71 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-493.31 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-503.73 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-015.73 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
18D-018.80 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
37K-497.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-050.84 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-683.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-689.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-702.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-706.03 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |