Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74D-013.75 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-014.49 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-943.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-961.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-962.71 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-970.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76D-014.23 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
76D-014.97 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-369.37 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-370.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-371.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79D-010.90 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85D-006.64 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85D-008.23 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
85D-010.04 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-325.04 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-458.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49D-017.64 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
70D-011.87 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-012.71 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
70D-013.93 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-524.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-525.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-531.67 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |