Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-553.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-562.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-598.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-784.61 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60D-022.97 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-845.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-850.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-068.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-069.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-070.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-084.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-088.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-104.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-108.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-130.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-139.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-145.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-147.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-154.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-164.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-166.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |