Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-115.48 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
27C-077.40 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
26A-235.46 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-169.32 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-014.24 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-223.47 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-224.20 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-115.37 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-259.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-264.90 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-123.62 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-124.78 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-884.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-901.12 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-315.23 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.20 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-323.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12D-008.94 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-010.17 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-010.73 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-041.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-459.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-460.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.64 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.17 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-858.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-867.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |