Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-381.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-384.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-388.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-438.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-440.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-009.03 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-009.75 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-009.01 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-010.54 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-116.02 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-326.02 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-077.53 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
28D-014.04 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-311.81 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-312.42 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-265.02 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88C-317.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-318.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-322.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |