Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-212.92 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61D-023.61 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60C-756.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-758.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.31 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-782.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-784.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-113.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-114.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-124.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-134.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-138.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-139.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-053.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-054.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-065.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-066.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-067.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-076.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-100.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-108.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-109.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-109.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |