Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-464.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-009.27 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-279.23 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-318.34 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-319.24 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-320.74 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-129.78 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-241.97 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-267.75 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-864.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-875.27 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-907.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-263.07 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-002.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-049.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-049.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-462.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-729.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |