Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-733.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-794.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-797.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-804.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-808.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-813.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-816.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-939.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-951.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-432.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-543.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-493.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.64 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-291.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-506.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-466.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-475.91 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |