Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-427.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-469.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-628.93 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-141.02 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27C-078.10 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
21D-007.49 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28D-011.34 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
12D-011.41 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14D-030.00 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-872.43 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-872.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-886.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-893.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-022.75 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19D-019.21 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88C-316.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-323.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-855.84 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-024.41 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |