Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 78D-007.97 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
| 85D-010.13 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
| 86A-326.57 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-328.14 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86A-332.53 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 86D-009.76 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
| 82D-014.45 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 81A-470.64 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 47D-021.45 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48D-007.24 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 48D-010.27 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
| 93C-206.37 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 61K-520.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-540.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-541.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-558.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-564.03 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-756.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-762.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.81 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-764.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-766.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-848.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72D-016.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51L-957.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-960.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-094.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-105.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |