Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-637.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-638.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-638.97 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-009.72 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-011.73 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97B-018.84 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22C-116.01 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-019.46 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-320.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.42 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-013.27 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-013.34 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-077.42 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-014.94 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27B-015.45 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-007.80 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-007.93 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-245.93 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-163.73 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-168.82 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-021.57 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21C-111.62 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28B-018.21 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-865.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.07 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-900.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-316.62 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-321.52 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-322.41 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |