Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14K-005.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-016.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-026.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-027.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-027.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-036.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-043.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14K-043.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14A-993.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 14C-450.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-462.94 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-469.72 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14B-053.81 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
| 19A-735.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19A-739.13 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 19B-031.14 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
| 19D-021.74 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 88C-313.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-317.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-320.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99B-033.62 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
| 99D-025.97 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-426.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-430.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-436.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-443.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-466.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |