Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-473.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-023.57 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.03 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.87 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-500.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.76 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.27 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-494.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-476.14 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-018.57 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-257.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-284.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-565.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-030.07 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-485.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-493.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-508.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-519.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-544.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-376.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-380.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-381.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-382.90 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |