Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 74C-144.70 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 74C-148.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 75A-389.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 75C-161.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75C-162.04 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 43A-972.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-974.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43A-978.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 43B-066.53 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 92C-257.84 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92C-257.91 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 76A-331.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76A-334.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 76B-028.47 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 76B-030.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 78A-221.03 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 78B-022.32 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 79A-575.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-585.07 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-013.87 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 85A-152.10 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 82A-160.43 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 82A-161.32 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 81B-031.14 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
| 47C-398.48 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-399.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 48C-117.23 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-762.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-766.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-775.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |