Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 93A-505.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 93A-509.32 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 70D-013.04 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 61K-519.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-542.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-577.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61B-046.48 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
| 60C-758.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-759.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-759.82 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-760.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-766.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-767.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-845.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-845.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-863.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-864.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-867.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51M-054.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-062.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-065.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51E-346.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 62A-473.62 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-324.53 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-325.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63A-342.12 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 63D-015.05 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
| 71D-007.71 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
| 84C-125.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 64C-140.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |