Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-376.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-385.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-660.04 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23A-165.41 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97A-099.64 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-271.62 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-019.02 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22B-019.31 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24B-021.46 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27B-017.94 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26A-239.12 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-245.61 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-227.64 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21B-015.24 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-261.97 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-269.71 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-878.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.49 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20B-036.54 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20B-038.04 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-144.87 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-016.20 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-015.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-876.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |