Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-898.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-905.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-743.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-266.53 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-800.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-801.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-806.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-807.03 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-871.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-892.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-957.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-538.24 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-558.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.94 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-507.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-301.20 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18C-178.13 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-179.30 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.90 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35B-022.76 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-232.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-239.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-251.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-254.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-270.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |