Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-272.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-276.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-304.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36B-049.90 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-484.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-520.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-521.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-553.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-561.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-576.50 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.80 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-680.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-369.30 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.43 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-017.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-018.97 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-020.03 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-019.80 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-397.07 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-439.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.82 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-040.82 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-029.67 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-357.71 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-358.81 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |