Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-364.76 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77B-038.17 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78A-220.50 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-222.72 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-570.31 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-579.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-582.13 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-045.23 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85A-152.70 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85C-085.84 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-325.54 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-454.24 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81B-031.05 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
93A-514.91 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-523.93 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-022.40 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-590.71 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-530.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-542.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-551.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-579.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-583.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-587.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-591.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-596.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-597.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.42 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |