Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-635.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-671.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-675.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-694.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-865.80 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-266.52 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-897.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-712.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62B-031.84 | - | Long An | Xe Khách | - |
63A-341.82 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-214.03 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-214.10 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-204.54 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-304.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67C-189.73 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-192.67 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65A-518.12 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.71 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.82 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-195.74 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-200.40 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83B-025.73 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
94A-111.52 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-112.87 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-120.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-144.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-177.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-182.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-186.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-192.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |