Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-207.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-207.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-215.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-627.40 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.20 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-009.91 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11D-009.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-009.76 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-009.78 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
24A-319.74 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.13 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.84 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-075.20 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27D-007.61 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
21C-115.94 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20C-310.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-317.21 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-001.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-457.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-718.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.02 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-745.90 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |