Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-749.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 88C-318.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 88C-325.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 99D-026.82 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
| 15K-427.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-450.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-471.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-512.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-513.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 89D-023.90 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 89D-025.07 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
| 17C-217.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 17D-015.51 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 17D-016.81 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 18A-494.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-506.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18A-512.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 18D-017.27 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 35A-464.93 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-469.75 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35A-480.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 35D-016.07 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 35D-017.82 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 36C-555.41 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-573.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36C-577.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 36D-031.81 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 37K-496.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 37K-511.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |