Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-523.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73D-008.71 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73D-008.93 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-145.82 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-945.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.17 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-961.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.48 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-965.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.60 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.82 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
76A-331.53 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76D-012.54 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-356.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-363.13 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77D-008.87 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
77D-010.05 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-221.81 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-224.43 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-574.40 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-584.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.61 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-330.92 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-331.92 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-161.30 | - | Kon Tum | Xe Con | - |