Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82A-163.32 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47C-403.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-414.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-416.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-421.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-423.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47D-021.46 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-021.71 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 47D-021.73 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48C-121.05 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49A-746.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-780.72 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49D-015.47 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-015.72 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 49D-018.37 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
| 93D-007.42 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-008.34 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 93D-010.21 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-522.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-525.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-529.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-557.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-570.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-595.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-598.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-763.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-765.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-788.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72A-846.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |