Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-396.03 - Hà Nội Xe Con -
30M-396.31 - Hà Nội Xe Con -
30M-397.24 - Hà Nội Xe Con -
30M-414.51 - Hà Nội Xe Con -
30M-417.30 - Hà Nội Xe Con -
30M-419.17 - Hà Nội Xe Con -
11A-138.47 - Cao Bằng Xe Con -
97B-017.82 - Bắc Kạn Xe Khách -
24A-321.02 - Lào Cai Xe Con -
21A-223.05 - Yên Bái Xe Con -
21A-227.76 - Yên Bái Xe Con -
28B-020.47 - Hòa Bình Xe Khách -
20B-036.87 - Thái Nguyên Xe Khách -
12A-263.73 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-872.47 - Bắc Giang Xe Con -
98A-892.42 - Bắc Giang Xe Con -
98A-898.47 - Bắc Giang Xe Con -
19A-723.92 - Phú Thọ Xe Con -
19A-731.46 - Phú Thọ Xe Con -
19A-741.93 - Phú Thọ Xe Con -
19A-742.93 - Phú Thọ Xe Con -
88A-801.75 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-826.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-861.14 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-862.30 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-863.67 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-865.81 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-868.45 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-895.70 - Bắc Ninh Xe Con -
99B-030.13 - Bắc Ninh Xe Khách -