Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-927.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-939.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-941.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-947.93 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-044.32 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34B-045.42 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15B-058.37 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-543.30 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89B-026.34 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
18A-496.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-501.53 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18B-032.61 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35A-469.50 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36B-047.72 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-484.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-536.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-680.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-683.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-701.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.61 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-435.23 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |