Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-439.72 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-040.43 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92B-042.14 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76A-324.76 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-367.90 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-323.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-160.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-830.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-834.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-837.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-851.71 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-042.62 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48A-249.73 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-746.51 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-756.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-772.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-035.17 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-510.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-511.70 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-520.90 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-597.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.67 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-035.05 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-584.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-630.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |