Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-907.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-920.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-934.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-937.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-950.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-959.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-997.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-103.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-113.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-492.76 | - | Long An | Xe Con | - |
62B-034.80 | - | Long An | Xe Khách | - |
84B-021.14 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64A-204.50 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-207.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-369.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-370.62 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.45 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-379.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-379.84 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-515.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-526.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-533.03 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-137.78 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-016.49 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94A-114.31 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-171.45 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-175.91 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69B-016.70 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
29K-348.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |