Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-384.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29K-396.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 29D-633.94 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-634.31 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-638.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 29D-641.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 11C-087.08 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11C-087.31 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 11C-088.05 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 22A-272.93 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-278.90 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22C-117.60 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 27C-074.94 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 27C-077.41 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 26C-166.52 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
| 26D-016.42 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-224.87 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-226.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-227.34 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21A-230.73 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21C-113.30 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 28C-125.76 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 20A-865.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-868.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-875.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20A-897.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 20C-310.70 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12D-009.64 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14C-469.87 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 98C-380.75 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |