Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-383.10 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-389.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-390.48 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-265.23 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-789.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-793.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-796.47 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-817.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-324.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.91 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34C-450.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-426.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.02 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-358.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-493.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-497.10 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-512.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.10 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |